--

ỏng ẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏng ẹo

+ adj  

  • mincing
    • đi ỏng ẹo
      to take mincing steps. whimsical; capricious
    • ỏng ẹo như thế ai chiều nổi
      Who can gratify such a capricious person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏng ẹo"
Lượt xem: 572